Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-837.37 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2024 - 15:45
60K-663.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2024 - 15:45
61K-525.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2024 - 15:45
17A-382.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51L-045.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30L-829.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51N-126.56 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
60C-791.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 14/10/2024 - 15:45
30M-232.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
68A-368.78 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:45
83A-199.68 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
68A-368.88 210.000.000 Kiên Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:45
49A-611.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-284.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-038.83 60.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
30M-262.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
30M-123.99 150.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
30M-185.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
98A-858.58 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:00
34A-827.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2024 - 15:00
68C-167.67 40.000.000 Kiên Giang Xe Tải 14/10/2024 - 15:00
20A-767.76 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2024 - 15:00
89A-566.89 100.000.000 Hưng Yên Xe Con 14/10/2024 - 15:00
20A-888.87 130.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2024 - 15:00
99A-888.38 355.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2024 - 15:00
36K-288.89 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 15:00
37K-555.68 285.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 15:00
36K-298.88 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 15:00
51L-538.83 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:00
17A-509.99 105.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2024 - 15:00