Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-029.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
99A-855.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
24A-324.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 14/10/2024 - 15:45
60C-778.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 14/10/2024 - 15:45
47A-857.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30K-811.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
60C-791.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 14/10/2024 - 15:45
36K-269.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 15:45
75A-399.39 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30L-571.44 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30L-866.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
79A-577.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 14/10/2024 - 15:45
93A-505.66 40.000.000 Bình Phước Xe Con 14/10/2024 - 15:45
38A-682.83 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
37K-552.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 15:45
72A-859.59 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2024 - 15:45
37K-552.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51L-045.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
60K-688.52 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51N-003.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
60K-663.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51N-006.78 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30L-829.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-282.88 285.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-336.99 140.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
19A-755.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-199.96 75.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51N-012.23 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
49A-611.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
83A-195.95 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 14/10/2024 - 15:45