Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-827.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-076.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-000.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-129.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-112.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
98A-896.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
79A-551.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 30/10/2024 - 14:45
89A-555.83 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
81A-477.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-911.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
36K-258.58 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-300.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-222.34 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-117.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-181.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-139.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
20A-888.09 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-513.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
67A-334.66 40.000.000 An Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
83A-188.16 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
77A-313.33 40.000.000 Bình Định Xe Con 30/10/2024 - 14:45
98A-893.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-131.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-195.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
98A-862.68 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:00
28A-266.88 170.000.000 Hòa Bình Xe Con 30/10/2024 - 14:00
30M-166.36 50.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:00
14A-993.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:00
47A-858.58 165.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 14:00
34A-777.86 55.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:00