Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-389.98 110.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
14K-019.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 13:30
61K-577.99 95.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 13:30
79A-568.88 175.000.000 Khánh Hòa Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30L-568.36 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
72C-268.68 100.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 15/10/2024 - 13:30
51N-078.78 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30M-168.79 200.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30M-206.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
38A-619.89 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30M-218.18 85.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
20A-888.82 135.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30M-182.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-113.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-096.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
34A-938.88 170.000.000 Hải Dương Xe Con 15/10/2024 - 10:45
36K-266.99 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-182.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-212.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
88A-811.18 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/10/2024 - 10:45
51L-999.33 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 10:45
14A-998.79 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-366.86 230.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-396.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
38A-689.88 95.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-199.86 175.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-213.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
28A-268.68 395.000.000 Hòa Bình Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-363.68 195.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
89A-556.89 125.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/10/2024 - 10:00