Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-689.66 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
81A-468.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-128.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-289.88 155.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51N-139.39 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
89A-555.67 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51L-928.28 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-291.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-326.62 85.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-299.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51L-439.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
38C-222.29 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
30L-325.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
14A-999.09 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
60K-636.66 125.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 10:00
30M-177.77 425.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 10:00
28A-269.99 225.000.000 Hòa Bình Xe Con 31/10/2024 - 10:00
27A-123.66 50.000.000 Điện Biên Xe Con 31/10/2024 - 10:00
98A-866.69 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00
99A-859.99 225.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
37K-555.99 245.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 10:00
51L-999.69 325.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
61K-555.57 120.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 10:00
94A-111.11 570.000.000 Bạc Liêu Xe Con 31/10/2024 - 10:00
20A-868.88 935.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 10:00
51L-929.29 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
51N-136.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
30M-323.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 10:00
88A-826.88 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 10:00
30M-326.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 10:00