Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-365.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 13:30
14A-999.96 315.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 13:30
30M-218.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:45
47A-856.78 160.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/10/2024 - 10:45
76A-333.79 60.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 16/10/2024 - 10:45
15K-512.88 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 10:45
30M-285.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:45
21A-226.88 55.000.000 Yên Bái Xe Con 16/10/2024 - 10:45
36K-258.68 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/10/2024 - 10:45
22A-277.77 210.000.000 Tuyên Quang Xe Con 16/10/2024 - 10:45
34A-966.99 155.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 10:45
88A-767.77 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 10:45
14A-990.88 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 10:45
30M-365.36 75.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:45
38A-685.68 160.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/10/2024 - 10:45
30M-366.68 465.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:45
30M-038.88 135.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:00
51N-068.88 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 10:00
51N-056.78 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 10:00
47A-860.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/10/2024 - 10:00
61K-555.66 215.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 10:00
99A-886.88 605.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 10:00
30K-967.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:00
37K-339.86 65.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 10:00
30M-365.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:00
99A-856.99 135.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 10:00
30L-688.96 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:00
36K-256.78 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/10/2024 - 10:00
48C-123.45 250.000.000 Đắk Nông Xe Tải 16/10/2024 - 10:00
37K-568.68 565.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 10:00