Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79A-586.89 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30L-444.04 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
23A-147.68 40.000.000 Hà Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51N-021.31 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51L-933.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51L-931.12 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
99A-896.88 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
12A-266.26 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 16/10/2024 - 15:45
15K-444.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:45
37K-361.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 15:45
65A-438.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 16/10/2024 - 15:45
88A-823.88 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 15:45
38A-695.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51N-000.97 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
19A-629.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51N-100.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
71A-218.18 40.000.000 Bến Tre Xe Con 16/10/2024 - 15:45
36K-236.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/10/2024 - 15:45
14A-989.82 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
37K-543.21 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 15:45
47A-827.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51L-945.67 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
71A-192.92 40.000.000 Bến Tre Xe Con 16/10/2024 - 15:45
47A-828.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/10/2024 - 15:45
17A-444.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-069.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
22A-236.68 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
38A-699.92 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
79A-587.89 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 16/10/2024 - 15:45
34A-936.39 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45