Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-855.85 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-683.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-626.62 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-557.75 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
73A-382.82 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-669.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
34A-885.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-682.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-222.21 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-261.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-036.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-281.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-395.36 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
61K-555.52 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
88A-789.87 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/11/2024 - 14:45
43A-976.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-328.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
11A-121.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-085.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93C-188.68 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
79C-227.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
98A-869.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
75A-399.93 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 01/11/2024 - 14:45
47A-863.63 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-155.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-889.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
69A-168.98 40.000.000 Cà Mau Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-352.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-286.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-252.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45