Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-558.68 150.000.000 Hưng Yên Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-111.33 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-977.77 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14K-000.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-687.89 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-345.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38A-687.68 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
72A-858.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-001.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-888.59 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
61K-558.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-999.44 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-266.26 85.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
21A-228.86 65.000.000 Yên Bái Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-138.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
99A-886.96 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-036.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-639.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-682.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93A-518.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14K-022.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
88A-789.87 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-261.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-126.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
11A-121.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-339.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93C-188.68 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
14K-002.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
73A-382.82 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-328.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45