Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-896.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
51L-982.82 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
99A-863.68 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
14K-038.68 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
30M-282.82 205.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:00
36K-233.33 250.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 10:00
30M-330.30 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:00
30M-299.89 100.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:00
98A-865.55 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 10:00
60K-663.66 135.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 10:00
89A-558.86 115.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 10:00
99A-886.79 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
30M-252.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 09:15
15K-335.69 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2024 - 09:15
20A-866.66 850.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 09:15
51N-069.69 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 09:15
89A-558.99 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 09:15
63A-333.63 155.000.000 Tiền Giang Xe Con 18/10/2024 - 09:15
30M-156.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 09:15
88A-826.68 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 09:15
14A-998.38 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 09:15
20A-888.22 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 09:15
30M-366.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 09:15
51L-992.92 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 09:15
14K-022.66 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 09:15
30M-331.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 09:15
14A-989.98 115.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 09:15
14A-995.99 205.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 09:15
51L-987.65 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 09:15
98A-869.86 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30