Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
23A-136.63 40.000.000 Hà Giang Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-115.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
37C-567.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 04/11/2024 - 14:45
89A-567.88 235.000.000 Hưng Yên Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-368.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
93A-515.55 135.000.000 Bình Phước Xe Con 04/11/2024 - 14:45
93A-518.18 40.000.000 Bình Phước Xe Con 04/11/2024 - 14:45
93A-525.25 105.000.000 Bình Phước Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-111.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
19A-691.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 04/11/2024 - 14:45
49A-757.78 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 04/11/2024 - 14:45
37K-559.98 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 14:45
17A-511.11 75.000.000 Thái Bình Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-339.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
47A-822.28 85.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-155.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
14A-999.18 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2024 - 14:45
51L-388.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2024 - 14:45
14A-993.36 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2024 - 14:45
34A-968.79 50.000.000 Hải Dương Xe Con 04/11/2024 - 14:45
71C-134.56 40.000.000 Bến Tre Xe Tải 04/11/2024 - 14:45
51L-999.66 220.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2024 - 14:45
37K-566.88 335.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 14:45
38A-689.86 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-393.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-133.36 50.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
20A-900.90 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2024 - 14:45
12A-222.36 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 04/11/2024 - 14:45
37K-555.28 65.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 14:45
51N-128.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2024 - 14:45