Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-999.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
70A-586.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
79A-568.98 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
34A-956.56 40.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
88A-828.98 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-999.65 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-556.36 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
49A-686.85 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-163.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-085.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
99A-792.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-029.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-118.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
61K-431.33 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-299.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-243.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-396.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
36K-263.36 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
23A-166.86 40.000.000 Hà Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
38A-699.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-559.29 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14A-998.18 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
88A-826.86 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:00
99A-888.98 425.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:00
90A-298.99 120.000.000 Hà Nam Xe Con 18/10/2024 - 15:00
89A-555.39 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:00
60K-667.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:00
30M-335.79 135.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:00
88A-828.82 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:00
38A-699.88 120.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 15:00