Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-888.26 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-290.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
99A-883.89 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-298.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
20A-898.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
60K-686.89 115.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
81A-469.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-135.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-009.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
79A-585.85 45.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
28A-262.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-166.16 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
88A-819.86 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-188.98 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-382.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-232.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
61K-556.78 130.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-397.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14K-019.83 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
38A-689.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
36K-263.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
72A-848.48 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-166.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-112.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-368.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-113.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
61K-555.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-226.62 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-310.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
88A-825.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:45