Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-879.68 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
88A-800.08 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/10/2024 - 14:00
30M-233.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
71A-222.79 95.000.000 Bến Tre Xe Con 21/10/2024 - 14:00
48A-248.48 80.000.000 Đắk Nông Xe Con 21/10/2024 - 14:00
34A-919.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:00
49A-669.39 60.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/10/2024 - 14:00
18C-179.79 65.000.000 Nam Định Xe Tải 21/10/2024 - 14:00
51L-922.29 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
99A-888.68 940.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
23A-167.89 110.000.000 Hà Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:00
30M-258.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
30M-336.69 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
98A-895.89 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:00
30M-222.59 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
14A-991.98 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
14A-992.22 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
90A-289.89 295.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2024 - 14:00
30M-339.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
30M-232.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
60K-666.56 90.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2024 - 14:00
37K-567.98 50.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2024 - 14:00
30M-256.66 130.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
51L-911.11 285.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
37K-526.26 70.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2024 - 14:00
85A-138.39 140.000.000 Ninh Thuận Xe Con 21/10/2024 - 14:00
88A-822.88 150.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/10/2024 - 14:00
38C-238.68 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 21/10/2024 - 14:00
99A-888.08 100.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
61K-568.88 190.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:00