Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-399.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:00
60K-666.68 710.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/11/2024 - 14:00
30M-067.89 445.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:00
20A-861.68 70.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/11/2024 - 14:00
99C-333.99 80.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 06/11/2024 - 14:00
94A-111.12 70.000.000 Bạc Liêu Xe Con 06/11/2024 - 14:00
48C-122.99 40.000.000 Đắk Nông Xe Tải 06/11/2024 - 14:00
29K-388.89 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 06/11/2024 - 14:00
90A-298.88 140.000.000 Hà Nam Xe Con 06/11/2024 - 14:00
30M-269.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:00
47A-859.59 130.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/11/2024 - 14:00
20A-896.98 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/11/2024 - 14:00
98A-886.98 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/11/2024 - 10:00
81A-469.99 90.000.000 Gia Lai Xe Con 06/11/2024 - 10:00
20A-886.99 135.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-199.89 180.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
34A-919.98 40.000.000 Hải Dương Xe Con 06/11/2024 - 10:00
37K-567.67 120.000.000 Nghệ An Xe Con 06/11/2024 - 10:00
38A-686.36 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-266.69 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-226.66 255.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-138.88 165.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
29K-444.44 250.000.000 Hà Nội Xe Tải 06/11/2024 - 10:00
37K-511.11 120.000.000 Nghệ An Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-198.88 165.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
99A-895.89 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-248.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
98A-895.55 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-090.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
60K-626.26 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/11/2024 - 10:00