Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-328.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14A-901.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
27A-116.68 40.000.000 Điện Biên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-299.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-226.62 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
88A-825.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-166.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-113.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-399.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
90A-292.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 18/10/2024 - 15:45
36K-263.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-125.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-390.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
93A-464.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 18/10/2024 - 15:45
99A-858.85 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-563.58 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
99A-859.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
60K-688.98 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-366.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-277.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
15K-466.36 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-419.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-262.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-198.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
72A-866.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-193.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-000.03 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-888.91 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-559.36 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
62C-219.66 40.000.000 Long An Xe Tải 18/10/2024 - 15:45