Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-684.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51N-060.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
47A-822.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/10/2024 - 14:45
77A-358.58 40.000.000 Bình Định Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30L-868.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-263.36 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-123.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-256.89 435.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
38A-688.96 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-898.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-258.58 165.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
79C-233.33 80.000.000 Khánh Hòa Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
51L-987.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51N-134.56 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
29K-377.77 140.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
99A-857.89 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
63A-333.99 120.000.000 Tiền Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
22A-266.22 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
38A-692.96 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-995.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
26A-235.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 21/10/2024 - 14:45
98A-898.58 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
78A-218.88 40.000.000 Phú Yên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
99A-856.28 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
36K-222.95 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2024 - 14:45
29K-311.77 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
70A-579.89 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
43A-931.39 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14K-003.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
28A-222.39 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 21/10/2024 - 14:45