Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-222.33 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
51L-966.69 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
34A-933.99 105.000.000 Hải Dương Xe Con 22/10/2024 - 08:30
51L-977.79 440.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
36K-283.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-246.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-382.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
38A-686.99 245.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-389.89 420.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
78A-222.39 40.000.000 Phú Yên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
29K-377.77 140.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
20A-877.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
89A-550.69 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30L-868.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-278.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
60K-688.86 205.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2024 - 14:45
22A-266.22 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
98A-868.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51N-060.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
89A-538.88 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
15K-456.65 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51N-115.15 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
63A-333.99 120.000.000 Tiền Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
90A-288.68 165.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2024 - 14:45
38A-684.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14A-872.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
75A-393.93 90.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-382.82 90.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
90A-288.99 235.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2024 - 14:45
99A-877.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45