Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-999.33 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/11/2024 - 14:00
26A-236.68 65.000.000 Sơn La Xe Con 07/11/2024 - 14:00
37K-556.69 100.000.000 Nghệ An Xe Con 07/11/2024 - 14:00
51M-267.89 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 07/11/2024 - 14:00
38A-699.98 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 07/11/2024 - 14:00
67A-338.88 115.000.000 An Giang Xe Con 07/11/2024 - 14:00
30M-279.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:00
51N-117.77 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2024 - 14:00
99A-881.88 165.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2024 - 14:00
49A-768.88 90.000.000 Lâm Đồng Xe Con 07/11/2024 - 14:00
30M-156.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 10:00
71A-222.22 1.090.000.000 Bến Tre Xe Con 07/11/2024 - 10:00
14K-006.66 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/11/2024 - 10:00
36K-266.69 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2024 - 10:00
30M-193.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 10:00
30M-383.66 80.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 10:00
30M-109.09 55.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 10:00
99A-883.99 155.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2024 - 10:00
38A-683.68 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 07/11/2024 - 10:00
67A-345.68 165.000.000 An Giang Xe Con 07/11/2024 - 10:00
99A-888.78 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2024 - 10:00
37K-555.51 40.000.000 Nghệ An Xe Con 07/11/2024 - 10:00
99A-882.66 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2024 - 10:00
20A-886.89 95.000.000 Thái Nguyên Xe Con 07/11/2024 - 10:00
61K-567.86 60.000.000 Bình Dương Xe Con 07/11/2024 - 10:00
37K-522.66 65.000.000 Nghệ An Xe Con 07/11/2024 - 10:00
51L-950.50 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2024 - 10:00
88A-825.55 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2024 - 10:00
34A-968.99 125.000.000 Hải Dương Xe Con 07/11/2024 - 10:00
30M-356.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 10:00