Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-366.88 495.000.000 Kiên Giang Xe Con 24/10/2024 - 14:00
89A-566.69 85.000.000 Hưng Yên Xe Con 24/10/2024 - 14:00
12A-268.69 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 24/10/2024 - 14:00
51N-119.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-276.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-277.77 405.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-366.36 140.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-036.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-265.55 65.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
51L-939.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 14:00
38A-678.68 150.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-333.35 135.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-134.56 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
14A-997.97 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-329.99 125.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
36K-299.79 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2024 - 14:00
61K-555.39 50.000.000 Bình Dương Xe Con 24/10/2024 - 14:00
26A-238.89 80.000.000 Sơn La Xe Con 24/10/2024 - 14:00
77A-357.77 65.000.000 Bình Định Xe Con 24/10/2024 - 10:00
60K-667.88 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2024 - 10:00
51L-977.97 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
51N-139.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
49A-777.76 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 24/10/2024 - 10:00
37K-552.68 120.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2024 - 10:00
51L-899.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
60K-668.68 615.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2024 - 10:00
89A-566.88 305.000.000 Hưng Yên Xe Con 24/10/2024 - 10:00
37K-567.88 375.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2024 - 10:00
30M-419.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 10:00
30M-226.22 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 10:00