Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-337.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-355.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-364.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-375.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-382.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-384.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-406.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-420.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-422.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-427.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-429.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-435.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-440.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-443.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-448.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-450.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-460.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-476.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-476.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-661.42 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29D-630.64 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-634.70 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
34A-923.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-931.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-937.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-946.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-950.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-956.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-969.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |