Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-872.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-887.10 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-904.20 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-379.31 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-395.14 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98D-021.42 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
88A-799.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-800.21 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-809.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-824.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-876.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99B-030.91 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34A-921.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-921.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-929.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-946.01 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-946.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-947.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-950.17 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-957.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-968.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-443.20 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-447.37 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-043.92 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
34B-045.78 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
34B-046.91 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
89A-540.57 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-549.13 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-550.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-555.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |