Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74C-143.94 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74C-146.07 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74B-017.02 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74B-017.52 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74B-018.72 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74D-014.43 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
74D-014.82 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
92A-442.61 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-445.49 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92C-266.03 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76D-014.04 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
78C-128.94 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
78C-129.43 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
78C-129.73 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
78B-020.42 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
78B-020.48 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
78D-007.64 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
79A-575.24 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-587.27 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-590.93 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-593.90 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-229.54 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79C-233.81 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
86A-332.60 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-333.41 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86C-210.82 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81A-479.60 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81D-015.94 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
81D-016.12 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
47A-818.21 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |