Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-271.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-274.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-287.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-294.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-294.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-303.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-552.80 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-558.32 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-560.40 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-566.30 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-574.41 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-580.82 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-048.60 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-547.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-561.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-568.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-580.37 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-580.87 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-589.94 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-593.40 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-048.70 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
37D-048.23 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
37D-050.37 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-690.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-697.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-708.21 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-372.51 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-374.17 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73C-194.81 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73D-008.46 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |