Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-331.34 - Hà Nội Xe Con -
30M-344.80 - Hà Nội Xe Con -
30M-348.97 - Hà Nội Xe Con -
30M-352.03 - Hà Nội Xe Con -
30M-372.42 - Hà Nội Xe Con -
30M-403.67 - Hà Nội Xe Con -
29K-338.64 - Hà Nội Xe Tải -
29K-338.94 - Hà Nội Xe Tải -
29K-373.12 - Hà Nội Xe Tải -
29K-374.72 - Hà Nội Xe Tải -
29K-377.20 - Hà Nội Xe Tải -
29B-658.50 - Hà Nội Xe Khách -
29B-662.05 - Hà Nội Xe Khách -
97A-096.03 - Bắc Kạn Xe Con -
97C-049.60 - Bắc Kạn Xe Tải -
22C-118.31 - Tuyên Quang Xe Tải -
22B-017.12 - Tuyên Quang Xe Khách -
24C-172.07 - Lào Cai Xe Tải -
25C-062.97 - Lai Châu Xe Tải -
28A-267.87 - Hòa Bình Xe Con -
28A-270.41 - Hòa Bình Xe Con -
28C-122.60 - Hòa Bình Xe Tải -
12A-264.37 - Lạng Sơn Xe Con -
12B-017.60 - Lạng Sơn Xe Khách -
12B-017.92 - Lạng Sơn Xe Khách -
12D-010.62 - Lạng Sơn Xe tải van -
12D-011.23 - Lạng Sơn Xe tải van -
98A-861.53 - Bắc Giang Xe Con -
98A-868.64 - Bắc Giang Xe Con -
98A-872.14 - Bắc Giang Xe Con -