Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-437.41 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-450.81 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34D-038.82 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
34D-040.20 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-427.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.13 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-488.14 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-488.51 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-495.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-057.32 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15D-056.43 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89C-354.01 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |