Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-265.30 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-862.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-866.53 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-868.71 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-898.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-377.04 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-381.74 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-939.57 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-944.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-945.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-958.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-963.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-967.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-438.53 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.82 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-046.92 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
34D-039.64 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-477.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.47 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
90A-292.31 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-293.81 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-296.14 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90B-013.75 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
90D-009.91 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
77A-369.71 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-569.46 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-584.93 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-227.93 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79C-233.67 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
86A-332.67 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |