Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86D-006.01 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
86D-008.41 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
82C-097.48 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49A-758.21 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-390.76 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-395.02 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
61K-523.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-524.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-535.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-542.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-542.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-554.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-571.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-575.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-580.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-584.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-585.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-586.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-592.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-612.76 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-619.64 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-624.80 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-632.78 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-627.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-645.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-658.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-661.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-663.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-665.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-670.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |