Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-379.24 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-519.14 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-139.70 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-139.92 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95B-018.13 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
27A-129.50 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27C-074.52 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27C-075.93 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27B-017.23 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
26A-238.12 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-239.75 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-166.47 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26D-015.34 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21D-008.54 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
20C-312.40 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14K-028.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-036.93 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-039.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-043.92 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-045.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-048.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-989.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-990.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-990.91 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-996.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-452.17 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-452.32 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-453.97 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-459.24 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-460.13 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |