Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-078.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-081.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-090.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-105.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-110.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-119.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-125.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-128.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-129.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-135.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-135.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-137.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-143.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-147.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-157.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-163.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-168.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-170.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-172.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-185.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-194.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-233.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-713.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
63A-325.70 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-330.67 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-334.37 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63B-035.52 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
66A-315.47 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-189.27 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-189.30 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |