Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26B-019.02 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
20A-868.05 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-893.78 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-895.01 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-312.05 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-322.43 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-791.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34C-435.54 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-445.20 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-450.07 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-450.42 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-451.61 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-452.84 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-439.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.02 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
17A-499.02 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-502.07 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-223.64 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17D-014.32 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
90A-294.67 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-244.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-245.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-246.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |