Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-270.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-274.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-288.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-290.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-301.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-715.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51E-344.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-354.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
64A-206.47 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-307.57 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-307.97 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-312.52 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-313.02 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-315.57 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-318.57 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-189.10 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
65A-520.80 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-532.76 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-062.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-067.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-075.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-105.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-114.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-128.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-134.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-148.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-151.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-165.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-204.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-221.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |