Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-296.16 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
15C-463.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-463.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
64C-116.16 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
37C-532.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-245.22 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
12C-134.34 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14C-421.08 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
37C-521.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
66C-170.44 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
49C-357.58 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-413.44 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
95C-085.35 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
49C-365.19 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
98C-335.77 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
12D-004.25 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
27D-003.04 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
79A-541.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
93D-004.08 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
12D-004.40 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
93C-186.44 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
98A-778.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-775.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49D-011.85 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
99A-775.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-484.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
24A-297.36 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
61K-411.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-346.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
95A-121.06 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |