Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67C-180.85 | - | An Giang | Xe Tải | - |
63C-215.18 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
67C-178.18 | - | An Giang | Xe Tải | - |
36C-486.08 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84C-120.19 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
85C-081.19 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
23C-084.84 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
81C-267.76 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89C-328.83 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
71C-130.00 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34C-403.55 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
26C-148.16 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
92C-244.18 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
36C-493.36 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38A-628.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
83C-127.44 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
37C-535.38 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76C-174.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
70C-205.38 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
35C-171.18 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
86C-200.69 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
38A-625.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79C-216.55 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
86C-200.29 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
61C-585.36 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99D-020.55 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
73C-180.99 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36C-487.69 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
23C-082.77 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
29D-589.56 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |