Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-460.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-324.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-201.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-484.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-269.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-465.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-302.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89D-019.09 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
79C-213.00 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
86C-199.58 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
23C-084.16 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
97C-040.00 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
73C-178.55 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
37C-535.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
61C-584.28 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
36C-502.08 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
94C-078.58 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
22C-107.09 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
35C-164.55 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
60C-717.85 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
20C-290.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88C-294.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
62C-208.16 | - | Long An | Xe Tải | - |
90C-144.79 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
89C-330.06 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35C-165.08 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-504.04 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
62C-197.38 | - | Long An | Xe Tải | - |
19C-247.35 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
89C-330.83 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |