Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-486.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.62 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-488.21 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-489.37 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-490.07 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-490.23 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-494.74 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-495.17 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-056.32 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
18A-491.17 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35C-182.34 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
37K-488.71 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-503.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-510.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-543.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-559.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-563.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-576.61 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-586.60 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-590.02 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-049.30 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
73A-374.90 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-375.50 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-376.51 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73C-192.71 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74C-145.93 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74B-020.01 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |