Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-464.14 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-467.49 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-393.07 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
17C-217.62 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17D-016.51 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
36K-260.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-272.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-278.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-290.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-290.76 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-295.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-547.24 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-570.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-575.02 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-575.32 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-575.40 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-047.71 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
73A-377.51 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-378.04 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75C-158.43 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-158.57 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
92A-443.84 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92B-038.91 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
92D-014.93 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
76A-326.97 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76B-027.71 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
47A-823.42 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-825.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-839.47 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-849.14 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |