Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-839.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-509.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-512.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
12A-262.77 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
65A-494.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-725.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-674.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-850.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-515.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
72A-817.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-951.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-982.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-624.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-248.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-974.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-170.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-564.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-221.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-454.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-629.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-945.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-607.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-356.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28A-256.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
89A-513.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
28A-253.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
86A-314.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-384.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-578.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-051.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |