Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-820.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-823.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
24A-314.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
69A-168.55 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
15K-360.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-691.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-737.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-994.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-715.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-797.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-717.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-251.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
88A-778.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-823.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-487.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-773.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
85A-142.41 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
98A-830.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-917.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-460.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-835.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26A-227.00 | - | Sơn La | Xe Con | - |
30L-619.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-652.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-821.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-507.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-749.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-167.22 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
51L-872.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-646.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |