Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-219.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86A-314.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-361.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
22A-259.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-773.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-307.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-688.62 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
89A-500.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-851.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-611.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-754.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-670.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-650.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-836.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-602.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-630.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-809.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-717.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-874.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-784.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
21A-214.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
92A-418.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-668.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-672.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-697.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-675.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-402.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
68A-361.55 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
18A-486.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20A-845.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |