Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-952.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-858.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
75A-375.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
20A-813.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-882.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
75A-384.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
34A-874.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-785.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-661.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-362.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
51L-837.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-152.77 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
15K-347.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
74C-137.37 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
30L-556.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-787.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-783.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-367.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
20A-820.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-829.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-705.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-686.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-370.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-631.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-854.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-548.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
61K-462.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-727.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83A-187.11 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
23A-163.77 | - | Hà Giang | Xe Con | - |