Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-281.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51L-376.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-750.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
17A-440.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
62A-400.68 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-011.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-583.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
63A-288.36 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
61K-364.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-966.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-689.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-314.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
74A-241.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14A-842.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17A-438.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-998.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-299.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-754.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-411.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
22A-226.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-726.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-518.81 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-792.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-683.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-215.11 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-597.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-483.48 | - | Nam Định | Xe Con | - |
29K-235.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-461.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-642.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |