Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-694.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-140.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-312.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
23A-140.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
47A-706.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
75A-361.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
88A-691.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-699.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66A-263.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
62A-399.83 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-270.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
90A-250.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-246.56 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
72A-775.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
65A-427.27 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-589.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-499.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-271.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-760.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
26A-198.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
37K-306.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-667.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-332.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-739.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-641.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
38A-579.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
81A-388.11 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
97A-081.13 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
81A-393.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
17A-436.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |