Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-882.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-326.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-411.79 | - | Long An | Xe Con | - |
75A-351.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
20A-747.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
75A-337.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-358.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
95A-112.56 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
63A-267.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
62A-415.98 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-417.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
62A-401.79 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-457.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-764.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-258.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-286.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-361.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-806.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-258.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
88A-680.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-427.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-493.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-363.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-755.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-682.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
73A-325.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
62A-415.99 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-401.10 | - | Long An | Xe Con | - |
68A-319.63 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
18A-415.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |