Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-800.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-641.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-848.84 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88A-690.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
90A-253.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-372.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
72A-774.47 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-400.55 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
20A-747.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-658.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-177.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-429.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-440.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
81A-394.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
84A-130.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-680.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-208.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
89A-447.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-873.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-763.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-848.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
69A-156.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
90A-252.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
89A-436.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-460.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-359.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
15K-271.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-725.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
48A-215.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
99A-702.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |