Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-229.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-046.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86A-297.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
28A-243.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-193.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-610.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-424.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-071.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-752.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-457.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-124.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-077.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-492.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-666.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-736.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-790.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-431.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-806.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-783.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-015.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-775.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
23A-139.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
36K-035.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-313.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
75A-336.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-371.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-281.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-176.89 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98A-716.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-721.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |