Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-465.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
71A-200.44 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-633.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
21A-208.08 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-703.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-598.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-480.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
27A-115.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-520.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-526.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-047.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-604.04 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
36K-059.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-730.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-840.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72A-803.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
70A-537.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27A-117.69 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
68A-336.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-715.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-853.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-406.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
68A-340.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
43A-869.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-699.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-661.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-706.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-710.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-350.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
22A-249.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |