Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-378.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-809.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-475.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
77A-329.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
72A-800.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-411.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
48A-234.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30L-332.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-442.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-756.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-790.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-418.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
86A-302.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
77A-323.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
65A-461.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
88A-714.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
12A-246.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
38A-624.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
98A-749.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-771.17 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-464.64 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-050.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-403.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38A-622.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
36K-076.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-260.89 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
93A-475.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
68A-340.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-418.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-327.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |