Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-297.77 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36K-079.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
71A-196.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
60K-520.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-448.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
62A-439.99 | - | Long An | Xe Con | - |
17A-444.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-045.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-417.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-710.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-467.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
99A-772.27 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-149.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
17A-454.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
65A-481.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
88A-730.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-445.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-777.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-493.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
70A-555.23 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-523.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79A-529.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
12A-243.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
86A-306.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
36K-081.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-227.72 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
67A-307.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
36K-069.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-764.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
83A-180.89 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |