Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-217.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78A-179.69 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
34A-715.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-670.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
93A-435.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-069.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-734.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
82A-125.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
76A-258.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-376.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-296.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-271.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
47A-592.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-617.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-271.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-417.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-398.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
71A-178.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
68A-302.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
90A-225.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
74A-240.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
81A-369.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-283.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-722.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-373.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60K-351.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-729.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
75A-325.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
79A-492.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
63A-261.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |