Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-459.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-306.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-629.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
90A-229.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
76A-283.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
43A-789.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-627.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
28A-199.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24A-247.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
60K-379.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-637.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
72A-746.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
49A-602.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65A-395.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-716.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-382.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-355.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
18A-387.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-005.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
77A-289.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
61K-276.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-298.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-405.05 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-701.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-361.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
93A-427.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-281.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-247.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
66A-235.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
95A-111.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |