Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-298.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
93A-427.27 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-436.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-209.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-725.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72A-703.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
88A-619.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-267.99 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
93A-428.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
99A-675.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
76A-282.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-175.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36A-942.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
71A-169.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
47A-603.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-142.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
92A-362.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-703.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-621.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
17A-375.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
93A-432.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-483.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62A-376.86 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-072.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-161.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81A-372.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-248.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
34A-715.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-267.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68A-296.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |