Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-844.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-842.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-851.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-294.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20C-299.98 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51E-333.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51L-826.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-668.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-561.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
61K-490.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-365.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-310.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-810.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-627.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-445.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-460.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30M-002.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-806.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-457.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-870.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-783.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
12C-137.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
92A-430.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-696.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-846.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-934.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-807.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-925.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-992.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |