Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-729.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36A-966.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84A-113.13 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-168.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
89A-412.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61K-279.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64A-166.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
49A-623.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
88A-634.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
23A-131.89 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
29K-067.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36A-953.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
77A-291.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
75A-319.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-353.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-237.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-403.03 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
86A-256.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49A-608.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-548.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-265.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-485.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
78A-179.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
76A-232.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-466.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
63A-255.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
20A-672.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-482.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-603.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36A-951.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |